Vinfast President năm 2022 Mini Bus
Tổng quan về VinFast President
-
Định vị: President là mẫu SUV hạng sang cỡ lớn, được VinFast định vị là sản phẩm "đầu bảng", sản xuất giới hạn và hướng đến các khách hàng thượng lưu. Đây không chỉ là một chiếc xe, mà còn là biểu tượng của sự uy quyền và đẳng cấp, đúng như tên gọi của nó.
-
Sản xuất giới hạn: Xe chỉ được sản xuất với số lượng giới hạn 500 chiếc, khiến nó trở thành một món hàng hiếm và có giá trị sưu tầm cao.
-
Nền tảng: President được phát triển dựa trên khung gầm của VinFast LUX SA2.0 nhưng được nâng cấp toàn diện về cả thiết kế, động cơ và tiện nghi. Thiết kế xe vẫn được thực hiện bởi Pininfarina, mang phong cách mạnh mẽ, bề thế và sang trọng.
Sức mạnh động cơ và thông số kỹ thuật
Điểm nổi bật nhất của VinFast President chính là khối động cơ mạnh mẽ, vượt trội hơn hẳn so với các mẫu xe khác của hãng.
-
Động cơ: Xăng V8 6.2L, đây là một trong những động cơ lớn nhất và mạnh nhất từng được trang xuất trên một mẫu xe thương mại tại Việt Nam.
-
Công suất tối đa: 420 mã lực tại 5.600 vòng/phút.
-
Mô-men xoắn cực đại: 624 Nm tại 4.100 vòng/phút.
-
Hộp số: Tự động 8 cấp ZF.
-
Hệ dẫn động: Hai cầu toàn thời gian AWD.
-
Tăng tốc 0-100 km/h: Chỉ 6,8 giây.
Với sức mạnh động cơ này, VinFast President mang lại trải nghiệm lái uy lực, bứt tốc mạnh mẽ và êm ái trên mọi cung đường.
Tiện nghi và giá bán
-
Nội thất: President được trang bị nội thất cực kỳ sang trọng với da Nappa cao cấp, ốp gỗ Veneer thượng hạng. Hàng ghế sau có thể tùy chọn cấu hình 6 chỗ (2+2+2) với hai ghế độc lập tích hợp chức năng massage, sưởi và thông gió, mang lại sự thoải mái tối đa cho hành khách.
-
Giá bán: Mức giá niêm yết của VinFast President là 4,6 tỷ đồng, với ưu đãi đặc biệt 3,8 tỷ đồng cho 100 khách hàng đầu tiên. Mức giá này đã đưa President vào phân khúc cạnh tranh với các dòng SUV hạng sang từ Đức và Nhật Bản.
Kết thúc vòng đời và ý nghĩa
Giống như các mẫu xe xăng khác của VinFast, President cũng đã ngừng sản xuất vào cuối năm 2022 để nhường chỗ cho chiến lược tập trung vào xe điện. Dù vòng đời thương mại ngắn ngủi, President vẫn là một biểu tượng, minh chứng cho sự táo bạo và năng lực sản xuất xe hơi cao cấp của VinFast.
Hiện nay, VinFast President vẫn là một cái tên được săn đón trên thị trường xe cũ, đặc biệt với những người đam mê tốc độ và muốn sở hữu một chiếc xe độc đáo, mạnh mẽ.
Mini Bus (hay còn gọi là xe bus nhỏ, xe chở khách cỡ trung) là dòng xe được thiết kế để chở từ 9 đến 30 hành khách, phục vụ nhu cầu di chuyển nhóm, du lịch, đưa đón công nhân, học sinh hoặc dịch vụ tham quan. Xe có kích thước lớn hơn xe ô tô thông thường nhưng nhỏ hơn xe bus cỡ lớn, mang lại sự linh hoạt và tiện ích cho nhiều mục đích sử dụng.
Đặc điểm nổi bật của xe Mini Bus
1. Thiết kế
-
Thân xe dài từ 5 - 8 mét, tùy số chỗ ngồi.
-
Kiểu dáng khung gầm cao, cửa rộng (thường có cửa trượt hoặc mở cánh).
-
Nội thất rộng rãi, bố trí ghế ngồi theo hàng, có lối đi ở giữa.
-
Một số model cao cấp có trang bị như điều hòa, TV màn hình, hệ thống âm thanh.
2. Sức chứa & công năng
-
Từ 9 - 30 chỗ ngồi (tùy loại).
-
Không gian để hành lý phía sau hoặc gầm xe.
-
Một số biến thể:
-
Mini Bus đời mới (Mercedes Sprinter, Ford Transit) → Hiện đại, tiện nghi.
-
Mini Bus truyền thống (Huyndai County, Toyota Coaster) → Bền bỉ, giá rẻ.
-
3. Động cơ & vận hành
-
Động cơ dầu (Diesel) hoặc xăng, công suất từ 120 - 250 mã lực.
-
Hộp số sàn hoặc tự động, phù hợp đường dài và đô thị.
-
Hệ thống treo êm ái, giảm xóc tốt để chở khách thoải mái.
4. Phân loại phổ biến
Loại Mini Bus | Sức chứa | Mục đích sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|---|
Mini Bus 9 - 16 chỗ | 9 - 16 người | Đưa đón công ty, gia đình, tour ngắn | Mercedes-Benz Sprinter, Ford Transit |
Mini Bus 16 - 24 chỗ | 16 - 24 người | Du lịch, đưa đón học sinh | Hyundai County, Toyota Coaster |
Mini Bus 25 - 30 chỗ | 25 - 30 người | Dịch vụ thuê theo chuyến | Isuzu QKR, Mitsubishi Fuso |
Ưu điểm
✅ Chở được nhiều người hơn xe ô tô thông thường.
✅ Linh hoạt trong đô thị (dễ di chuyển hơn xe bus cỡ lớn).
✅ Tiết kiệm chi phí so với thuê nhiều xe con.
✅ Một số model cao cấp có tiện nghi như xe du lịch.
Nhược điểm
❌ Chi phí nhiên liệu cao hơn xe 5 - 7 chỗ.
❌ Cần bằng lái hạng cao hơn (tùy quy định từng nước).
❌ Khó đỗ xe trong khu vực chật hẹp (so với xe con).
Ứng dụng phổ biến
-
Dịch vụ đưa đón (công ty, trường học, sân bay).
-
Xe du lịch, tham quan (tour ngắn ngày).
-
Xe hợp đồng, thuê theo chuyến.
So sánh Mini Bus vs. Xe Bus lớn vs. Xe Ô tô con
Tiêu chí | Mini Bus (9-30 chỗ) | Xe Bus lớn (30+ chỗ) | Xe Ô tô con (4-7 chỗ) |
---|---|---|---|
Sức chứa | 9 - 30 người | 30+ người | 4 - 7 người |
Linh hoạt | Tốt (đi phố được) | Kém (chỉ đường rộng) | Rất tốt |
Chi phí vận hành | Trung bình | Cao | Thấp |
Bằng lái yêu cầu | Hạng D/C (tùy nước) | Hạng E/F | Hạng B |
Ai nên sử dụng Mini Bus?
-
Công ty, trường học cần đưa đón nhân viên/học sinh.
-
Các tour du lịch ngắn ngày, tham quan.
-
Dịch vụ cho thuê xe theo chuyến.