Maserati Levante năm 2024 Convertible
Maserati Levante – “Chiến binh gió” đến từ Ý
1. Giới thiệu tổng quan
Maserati Levante là mẫu SUV đầu tiên trong lịch sử hơn 100 năm của thương hiệu xe sang thể thao Ý Maserati. Ra mắt toàn cầu lần đầu vào năm 2016 tại Geneva Motor Show, Levante mang theo sứ mệnh mở rộng tập khách hàng của Maserati, đồng thời cạnh tranh trong phân khúc SUV hạng sang hiệu suất cao đang bùng nổ mạnh mẽ.
Cái tên "Levante" được lấy cảm hứng từ một loại gió Địa Trung Hải – biểu tượng cho sức mạnh, tốc độ và sự chuyển động không ngừng, phản ánh tinh thần mà Maserati muốn gửi gắm vào chiếc SUV này.
2. Lịch sử phát triển
Mốc thời gian | Sự kiện nổi bật |
---|---|
2011 | Maserati lần đầu tiết lộ ý tưởng SUV qua concept Kubang tại Frankfurt. |
2016 | Maserati Levante chính thức ra mắt tại Geneva Motor Show. |
2017–2020 | Bổ sung nhiều phiên bản như Levante S, Levante Diesel (tùy thị trường), Levante GTS và Trofeo. |
2021 | Nâng cấp thiết kế nhẹ, bổ sung hệ thống giải trí mới (MIA – Maserati Intelligent Assistant). |
2023 | Ra mắt bản Levante Hybrid – hướng đến giảm phát thải, tiết kiệm nhiên liệu. |
2024 | Maserati tuyên bố sẽ điện khí hóa toàn bộ dòng sản phẩm, bao gồm Levante. Dự kiến thế hệ tiếp theo sẽ là thuần điện. |
Levante được sản xuất tại nhà máy Mirafiori (Turin, Ý), sử dụng nền tảng khung gầm giống với Ghibli và Quattroporte nhưng được tinh chỉnh để phù hợp với SUV.
3. Các phiên bản Levante tiêu biểu
Phiên bản | Động cơ | Tăng tốc 0–100 km/h | Ghi chú |
---|---|---|---|
Levante | V6 3.0L (350 hp) | ~6 giây | Phiên bản tiêu chuẩn |
Levante S | V6 3.0L (430 hp) | ~5.2 giây | Hiệu suất cao hơn |
Levante GTS | V8 3.8L (550 hp) | ~4.2 giây | Gần với cấp độ xe đua |
Levante Trofeo | V8 3.8L (580 hp) | ~3.9 giây | Cao cấp nhất, động cơ do Ferrari phát triển |
Levante Hybrid | I4 2.0L + mild hybrid | ~6 giây | Kết hợp hiệu quả - tiết kiệm nhiên liệu |
4. Các đối thủ cùng phân khúc
Maserati Levante cạnh tranh trong phân khúc SUV hạng sang thể thao (Luxury Performance SUV), nơi có sự hiện diện của nhiều thương hiệu nổi tiếng:
Đối thủ | Quốc gia | Đặc điểm nổi bật |
---|---|---|
Porsche Cayenne | Đức | Đa dạng phiên bản, khả năng vận hành xuất sắc |
BMW X5 M / X6 M | Đức | Thiết kế mạnh mẽ, công nghệ tiên tiến |
Mercedes-AMG GLE 53/63 | Đức | Sang trọng, động cơ mạnh mẽ |
Range Rover Sport SV | Anh | Sự kết hợp giữa hiệu năng và địa hình |
Aston Martin DBX | Anh | Phong cách thể thao sang trọng |
Lamborghini Urus | Ý | Hiệu suất siêu xe, thiết kế cực kỳ cá tính |
Audi RS Q8 | Đức | Cân bằng giữa công nghệ và hiệu năng |
5. Sản phẩm tại thị trường Việt Nam
Maserati Levante được phân phối chính hãng tại Việt Nam thông qua Maserati Vietnam (Auto Modena) từ năm 2017. Các phiên bản từng được phân phối:
- Levante Base
- Levante S
- Levante GTS
- Levante Trofeo
- Levante Hybrid (2022–nay)
Giá bán tham khảo (năm 2025) (chưa gồm tùy chọn cá nhân hóa):
Phiên bản | Giá niêm yết (tỷ VNĐ) |
---|---|
Levante GT Hybrid | ~6.0 – 6.5 |
Levante Modena S | ~8.5 – 9.0 |
Levante Trofeo | ~14.5 – 15.0 |
Nhận xét về thị trường Việt Nam:
- Maserati Levante thu hút nhóm khách hàng yêu thích sự khác biệt, cá tính, không muốn “đụng hàng” với các thương hiệu Đức.
- Tuy nhiên, thị phần còn hạn chế do mức giá cao, chi phí bảo dưỡng đắt đỏ và hệ thống hậu mãi chưa phổ biến rộng khắp.
- Dù vậy, Levante vẫn là biểu tượng của sự “quý tộc thể thao Ý” trong thế giới SUV hạng sang tại Việt Nam.
✅ Tổng kết
Maserati Levante là sự hòa quyện giữa phong cách Ý lãng mạn và hiệu suất vận hành ấn tượng. Với dòng sản phẩm đa dạng, Levante không chỉ là chiếc SUV sang trọng mà còn thể hiện cá tính táo bạo, khác biệt giữa một rừng xe Đức. Tại Việt Nam, Levante dù không phổ biến đại trà nhưng là lựa chọn của giới doanh nhân trẻ thành đạt, yêu thích thương hiệu xe thể thao danh giá từ Ý.
Convertible (hay còn gọi là Cabriolet) là dòng xe ô tô mui trần, có thể mở hoàn toàn hoặc một phần mái để tận hưởng trải nghiệm lái xe phóng khoáng, gần gũi với thiên nhiên. Đây là dòng xe được ưa chuộng bởi những người yêu thích phong cách sang trọng, thể thao và tự do.
Đặc điểm nổi bật của xe Convertible
1. Thiết kế
-
Mái mềm (vải) hoặc cứng (kim loại/nhựa) có thể thu gọn hoặc mở ra.
-
Mui vải (Soft-top): Nhẹ, gọn nhưng cách âm kém hơn (Ví dụ: Mazda MX-5 Miata).
-
Mui cứng (Hardtop): An toàn, cách âm tốt nhưng nặng hơn (Ví dụ: Mercedes-Benz E-Class Cabriolet).
-
-
Kiểu dáng thể thao, thấp và thanh lịch, thường dựa trên nền tảng Coupe hoặc Roadster.
-
Cửa đôi (2 cửa), một số model có 4 chỗ nhưng hàng sau hẹp.
2. Nội thất
-
Chống nước & chống UV do phải tiếp xúc nhiều với nắng, mưa.
-
Vật liệu cao cấp (da, alcantara, nhôm, carbon) để chống lão hóa.
-
Hệ thống âm thanh chuyên dụng (thường có loa headrest hoặc công nghệ khử tiếng ồn).
3. Hiệu suất
-
Động cơ mạnh mẽ (thường từ turbo 4 xi-lanh đến V8, tùy phân khúc).
-
Khung xe gia cố để đảm bảo độ cứng vững khi mui mở.
-
Hệ thống an toàn như cửa chống lật, túi khí bảo vệ đầu-vai.
4. Phân khúc
-
Bình dân: Fiat 500C, Mini Cooper Convertible.
-
Cao cấp: BMW 4 Series Convertible, Audi A5 Cabriolet.
-
Siêu xe: Ferrari Portofino, Lamborghini Aventador Roadster.
Ưu điểm
✅ Trải nghiệm lái mui trần tuyệt vời (phù hợp đường biển, đồi núi).
✅ Thiết kế sang trọng, thu hút ánh nhìn.
✅ Linh hoạt (có thể đóng/mở mui tùy thời tiết).
Nhược điểm
❌ Giá cao hơn phiên bản mui cố định.
❌ Cách âm kém hơn (đặc biệt với mui vải).
❌ Không gian hành lý hạn chế do cơ cấu gập mui.
Convertible vs. Coupe vs. Roadster
-
Coupe: Mui cứng cố định, 2 cửa, thiên về thể thao.
-
Roadster: Convertible 2 chỗ, tập trung vào trải nghiệm lái (Ví dụ: Porsche Boxster).
-
Convertible: Có thể là 2 hoặc 4 chỗ, mui mềm/cứng mở được.