Lexus UX SUV

Found 0 items

Lexus UX là mẫu crossover hạng sang cỡ nhỏ của Lexus, ra mắt lần đầu tiên vào năm 2018. Với thiết kế tinh tế, kích thước nhỏ gọn và khả năng vận hành linh hoạt, UX là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một chiếc SUV sang trọng, dễ dàng di chuyển trong đô thị nhưng vẫn không thiếu các tính năng tiện nghi và hiệu suất vận hành ấn tượng. Xe được trang bị động cơ xăng 2.0L hoặc hệ thống hybrid 2.0L, mang lại sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu. Ngoại thất của Lexus UX nổi bật với thiết kế hiện đại và năng động, lưới tản nhiệt đặc trưng của Lexus, các đường nét sắc sảo và tinh tế tạo nên một diện mạo trẻ trung và cuốn hút. Nội thất của UX mang đến không gian sang trọng với các vật liệu cao cấp, ghế ngồi bọc da, hệ thống thông tin giải trí màn hình lớn, và các tiện nghi như điều hòa tự động, hệ thống âm thanh cao cấp và kết nối Apple CarPlay/Android Auto. Lexus UX cũng được trang bị các tính năng an toàn tiên tiến như hệ thống cảnh báo va chạm, hỗ trợ phanh khẩn cấp, kiểm soát hành trình và các hệ thống hỗ trợ lái xe khác, mang lại sự an toàn tối đa cho người lái và hành khách. Đây là chiếc xe lý tưởng cho những ai tìm kiếm một mẫu SUV nhỏ gọn, sang trọng, tiết kiệm nhiên liệu và dễ dàng di chuyển trong thành phố, đồng thời sở hữu các tính năng công nghệ tiên tiến và an toàn.

SUV (Sport Utility Vehicle) là dòng xe đa dụng, kết hợp giữa khả năng off-road của xe địa hình và tiện nghi của xe gia đình. SUV được ưa chuộng nhờ không gian rộng rãi, gầm cao và thiết kế mạnh mẽ, phù hợp cho nhiều mục đích từ đô thị đến đường trường, đồi núi, với đặc trưng gầm cao, hệ dẫn động thường là cầu sau, 4 bánh bán thời gian hoặc toàn thời gian. SUV có khung gầm rời (body on frame), tức là thân xe úp lên hệ khung bên dưới sàn, chứ không phải dạng đúc liền như sedan. 

Đặc điểm nổi bật của xe SUV

1. Thiết kế

  • Thân xe cao, gầm lớn (từ 180mm trở lên), hỗ trợ đi off-road.

  • Kiểu dáng hầm hố, lưới tản nhiệt lớn, đèn LED/cảm biến hiện đại.

  • Cửa hậu mở rộng, nhiều model có cửa sổ trần (sunroof) hoặc panoramic.

2. Nội thất

  • Không gian rộng, thường từ 5–7 chỗ (một số model có 8–9 chỗ).

  • Hàng ghế gập linh hoạt, tăng diện tích chứa đồ.

  • Trang bị cao cấp: màn hình giải trí, sạc không dây, điều hòa nhiều vùng.

3. Hiệu suất & Công nghệ

  • Động cơ đa dạng:

    • Xăng/dầu: 1.5L – 3.5L (phổ thông), V6/V8 (cao cấp).

    • Hybrid/Điện: Toyota RAV4 Hybrid, Tesla Model X.

  • Hệ thống dẫn động:

    • FWD/RWD (cầu trước/cầu sau) – phổ thông.

    • AWD/4WD (2 cầu) – off-road mạnh (Land Cruiser, Defender).

  • Công nghệ an toàn:

    • Hỗ trợ lái (ADAS), cảnh báo điểm mù, camera 360°.

4. Phân loại SUV

Loại SUV Kích thước Ví dụ Đặc điểm
SUV cỡ nhỏ (Subcompact) Dưới 4m (Honda HR-V, Hyundai Kona) Tiết kiệm xăng, dễ lái phố
SUV cỡ trung (Compact) 4.2m – 4.6m (Toyota RAV4, Mazda CX-5) Cân bằng giữa không gian & giá thành
SUV cỡ lớn (Full-size) Trên 4.8m (Ford Explorer, Chevrolet Tahoe) 7–9 chỗ, động cơ mạnh
SUV cao cấp/Luxury (Mercedes GLC, BMW X5) Nội thất sang, công nghệ đỉnh
SUV địa hình (Off-road) (Land Rover Defender, Jeep Wrangler) Gầm cao, khóa vi sai, lội nước tốt

Ưu điểm

✅ Không gian rộng, phù hợp gia đình.
✅ Gầm cao, dễ đi đường xấu, ngập nước.
✅ Đa dụng: vừa di chuyển đô thị, vừa off-road.
✅ An toàn nhờ khung gầm cứng cáp, công nghệ hỗ trợ lái.

Nhược điểm

❌ Tiêu hao nhiên liệu hơn sedan/hatchback.
❌ Khó đỗ xe do kích thước lớn.
❌ Giá cao, đặc biệt dòng luxury và off-road.


So sánh SUV vs. Crossover vs. Sedan

Tiêu chí SUV Crossover Sedan
Khung gầm Khung rời (body-on-frame) Khung liền (unibody) Khung liền (unibody)
Khả năng off-road Tốt (4WD/AWD) Trung bình (AWD) Kém (FWD/RWD)
Tiện nghi Cao cấp Cân bằng Sang trọng
Giá thành Cao nhất Trung bình Thấp hơn SUV

Ai nên mua SUV?

  • Gia đình cần không gian rộng.

  • Người thích du lịch, khám phá địa hình phức tạp.

  • Doanh nhân muốn xe sang trọng, an toàn (SUV luxury).

Từ khóa mua bán xe Xe hơi phổ biến